Máy đo độ trắng WSB0, WSB1, WSB2
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy đo độ trắng WSB-0/1/2 là công cụ hữu ích cho các ngành công nghiệp cần kiểm soát chất lượng màu sắc như giấy, nhựa, sơn, dệt may… Máy giúp đảm bảo sản phẩm có độ trắng đồng đều và đạt tiêu chuẩn.
Các điểm nổi bật của máy đo độ trắng WSB-0/1/2:
- Hiệu chuẩn tự động: Máy đo độ trắng Đảm bảo độ chính xác của kết quả đo.
- Đo nhiều chỉ số độ trắng: Máy đo độ trắng Đáp ứng đa dạng nhu cầu đo.
- Kết quả đo nhanh: Máy đo độ trắng Chỉ mất 1.5 giây cho mỗi lần đo.
- Kết nối ứng dụng di động: Máy đo độ trắng Quản lý dữ liệu tiện lợi.
- Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng mang theo.
Tiêu chuẩn
- ASTM, CIE, Ganz, Hunter, Tauble, Berger, AATCC, R457/ISO2470, GB/T17644
- R457/ISO2470
-
Tiêu Chuẩn CIE D65: Ánh Sáng Ban Ngày Tiêu Chuẩn
CIE D65 là một tiêu chuẩn quốc tế được Ủy ban Quốc tế về Chiếu sáng (Commission Internationale de l’Éclairage – CIE) xác định. Nó đại diện cho ánh sáng ban ngày trung bình và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nhiếp ảnh, in ấn, thiết kế đồ họa và sản xuất để đảm bảo tính nhất quán của màu sắc.
Đặc điểm của CIE D65
- Nhiệt độ màu: Khoảng 6500 Kelvin, tương ứng với ánh sáng ban ngày trung bình ở các vùng khí hậu ôn hòa.
- Phân bố phổ: Có một phổ liên tục, bao gồm tất cả các màu sắc trong quang phổ nhìn thấy được.
- Ứng dụng: Được sử dụng làm nguồn sáng chuẩn trong các phép đo màu để đảm bảo kết quả đo được so sánh với điều kiện ánh sáng tự nhiên.
Phổ của nguồn sáng CIE D65
Tại sao CIE D65 lại quan trọng?
- Tính nhất quán: D65 cung cấp một điểm tham chiếu chung để so sánh màu sắc giữa các thiết bị và môi trường khác nhau.
- Đại diện cho ánh sáng tự nhiên: D65 mô phỏng ánh sáng ban ngày trung bình, giúp đánh giá màu sắc một cách khách quan và tự nhiên.
- Ứng dụng rộng rãi: Được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực, từ sản xuất đến thiết kế.
So sánh CIE D65 với các nguồn sáng khác
- CIE A: Mô phỏng ánh sáng của bóng đèn sợi đốt, có màu vàng hơn D65.
- CIE C: Mô phỏng ánh sáng ban ngày trung bình nhưng có nhiệt độ màu thấp hơn D65.
So sánh phổ của các nguồn sáng CIE D65, A và C
Ứng dụng của CIE D65
- Ngành in ấn: Đảm bảo màu sắc in ra trùng khớp với thiết kế.
- Ngành sơn: Đánh giá màu sắc của sơn dưới ánh sáng tiêu chuẩn.
- Ngành dệt may: Kiểm soát chất lượng màu sắc của vải.
- Thiết kế đồ họa: Mô phỏng màu sắc trên màn hình để phù hợp với in ấn.
- Nhiếp ảnh: Cân chỉnh màu sắc ảnh để đạt được kết quả chân thực.
Thông số kỹ thuật
Mẫu mã | WSB-0 (Không có màn hình) | WSB-1 (Có màn hình chuyên nghiệp) | WSB-2 (Có màn hình nâng cấp) |
---|---|---|---|
Cấu trúc đo | 45/0 (Tuân theo GB/T 3978) | ||
Chỉ số đo lường | Độ trắng xanh: R457/ISO2470 | 9 chỉ số độ trắng (ASTM, CIE, Ganz, Hunter, Tauble, Berger, AATCC, R457/ISO2470, GB/T17644) | |
Nguồn sáng | LED (Nguồn sáng LED cân bằng phổ) | ||
Đường kính khẩu độ đo | Đường kính 4mm | ||
Độ phân giải | 0.1 | 0.01 | |
Phạm vi đo | 0-200 | ||
Độ trôi điểm 0 | <0.2/10 phút | <0.1/10 phút | |
Độ trôi giá trị hiển thị | <0.3/3 phút | <0.1/3 phút | |
Tính lặp lại của phép đo | <0.1 | ||
Thời gian đo | 1.5 giây | ||
Giao diện kết nối | USB, Bluetooth | ||
Màn hình | Không có màn hình | Màn hình màu IPS (135*240, 1.14 inch) | |
Pin | 460mAh, sạc đầy một lần có thể đo liên tục 7.000 lần | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Trung giản thể, Tiếng Anh | ||
Hiệu chuẩn | Tự động hiệu chuẩn | ||
Hỗ trợ phần mềm | Android, iOS, WeChat Mini Program, Windows | ||
Trọng lượng | Khoảng 75g | ||
Kích thước | Đường kính: 33mm, Chiều cao: 84mm | ||
Có đổi bao bì không | Không đổi bao bì | ||
Lưu trữ | Lưu trữ dữ liệu trên ứng dụng APP |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.