Máy đo độ bóng dòng Digigross SE, Pro góc 60 độ
Model: DG60 SE, DG60 Pro, DG60 Max

Giới thiệu
-
Máy đo độ bóng Digigross là công cụ hữu ích cho các ngành công nghiệp cần kiểm soát chất lượng bề mặt sản phẩm. Máy đo độ bóng giúp người dùng dễ dàng đo độ bóng và đảm bảo tính đồng đều của sản phẩm.
Các điểm nổi bật của máy đo độ bóng Digigross:
- Đo độ bóng góc 60 độ: Máy đo độ bóng Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
- Hiệu chuẩn tự động: Máy đo độ bóng Đảm bảo độ chính xác của kết quả đo.
- Đo liên tục: Máy đo độ bóng Nâng cao hiệu quả làm việc.
- Kết nối với ứng dụng WeChat: Máy đo độ bóng Quản lý dữ liệu tiện lợi.
- Thiết kế nhỏ gọn, nhẹ: Máy đo độ bóng Dễ dàng mang theo và sử dụng.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu chuẩn ASTM D6578/D6578M-13(2024): Thực hành tiêu chuẩn để xác định khả năng chống graffiti
-
Tiêu Chuẩn ASTM D395: Đánh Giá Biến Dạng Nén Dư Của Cao Su
ASTM D395 là một tiêu chuẩn thử nghiệm quốc tế được sử dụng rộng rãi để đánh giá khả năng phục hồi hình dạng của cao su sau khi bị nén trong một khoảng thời gian nhất định. Tiêu chuẩn này cung cấp thông tin quan trọng về tính đàn hồi và ổn định kích thước của sản phẩm cao su, đặc biệt khi chúng được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền và độ kín.
Mục tiêu của tiêu chuẩn ASTM D395
- Đánh giá biến dạng nén dư: Xác định phần trăm biến dạng còn lại của mẫu cao su sau khi được nén dưới một tải trọng nhất định trong một khoảng thời gian nhất định và sau đó được thả lỏng.
- So sánh vật liệu: So sánh khả năng phục hồi hình dạng của các loại cao su khác nhau.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo rằng các sản phẩm cao su đáp ứng các yêu cầu về tính ổn định kích thước.
Nguyên lý hoạt động
- Mẫu thử: Mẫu cao su có hình dạng trụ tròn được đặt giữa hai tấm kim loại.
- Nén: Mẫu được nén đến một độ biến dạng xác định (thường là 25% chiều cao ban đầu) và giữ nguyên trong một khoảng thời gian nhất định.
- Giải phóng: Sau khi kết thúc thời gian nén, tải trọng được loại bỏ và mẫu được để tự do phục hồi hình dạng.
- Đo lường: Đo chiều cao của mẫu sau khi phục hồi và tính toán phần trăm biến dạng còn lại.
- Biến dạng nén dư: Phần trăm biến dạng còn lại của mẫu sau khi được nén và giải phóng.
Ứng dụng của tiêu chuẩn ASTM D395
- Ngành cao su: Đánh giá chất lượng của các sản phẩm cao su như gioăng, đệm, ống cao su.
- Ngành sản xuất: Kiểm soát chất lượng nguyên liệu cao su.
- Ngành nghiên cứu: Nghiên cứu và phát triển các loại cao su mới.
Ưu điểm của tiêu chuẩn ASTM D395
- Tiêu chuẩn hóa: Phương pháp thử nghiệm được chuẩn hóa, đảm bảo tính tương thích giữa các kết quả thử nghiệm.
- Đơn giản: Thiết bị và quy trình thử nghiệm tương đối đơn giản.
- Hiệu quả: Thời gian thử nghiệm tương đối ngắn.
Thông số kỹ thuật
Mô hình | DG60 SE | DG60 Pro | DG60 Max |
---|---|---|---|
Hiệu chuẩn | Tự động | Tự động | Tự động |
Góc đo | 60° | 60° | 60° |
Thông số | Độ bóng (GU) | Độ bóng (GU) | Độ bóng (GU) |
Khẩu độ | 23×7mm | 23×7mm | 23×7mm |
Phạm vi đo | 0-200GU | 0-1200GU | 0-2000GU |
Độ ổn định | 1GU | 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU | 0-100: ±0.1GU; >100: ±1GU |
Độ lặp lại | 1 | ±0.1 / ±0.1 | 0.1 / 0.1 |
Pin | Sạc lại, 5000 lần kiểm tra liên tục | Sạc lại, 15000 lần kiểm tra liên tục | Sạc lại, 30000 lần kiểm tra liên tục |
Màn hình | IPS, màn hình màu đầy đủ, 135×240, 1.14 inch | IPS, màn hình màu đầy đủ, 135×240, 1.14 inch | IPS, màn hình màu đầy đủ, 135×240, 1.14 inch |
Giao diện | USB | USB, Bluetooth | USB, Bluetooth |
Nhiệt độ hoạt động | 0-40℃ | 0-40℃ | 0-40℃ |
Độ ẩm | < 85%, không ngưng tụ | < 85%, không ngưng tụ | < 85%, không ngưng tụ |
Phụ kiện | Cáp USB, dây đeo, hướng dẫn sử dụng, đế hiệu chuẩn, khăn lau | Cáp USB, dây đeo, hướng dẫn sử dụng, đế hiệu chuẩn, khăn lau | Cáp USB, dây đeo, hướng dẫn sử dụng, đế hiệu chuẩn, khăn lau |
Trọng lượng | 80g | 116g | 116g |
Kích thước | 84×70×17mm | 84×70×17mm | 84×70×17mm |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.