Máy đo màu quang phổ CS-420

Category:

Máy đo màu quang phổ CS-420

Model : CS-420

Hãng : CHNSpec

Xuất xứ : Trung Quốc

Máy đo màu quang phổ CS-420
Máy đo màu quang phổ CS-420

Giới thiệu

  • Máy đo màu CS-420 series là một công cụ đo màu di động, nhỏ gọn và dễ sử dụng.

  • Máy đo màu CS-420 Với ứng dụng di động, bạn có thể quản lý dữ liệu màu, tìm kiếm màu sắc một cách nhanh chóng và thuận tiện. Máy đo màu quang phổ CS-420 phù hợp cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp như sơn, nhựa, dệt may…

    Các tính năng nổi bật của máy quang phổ CS-420 series:

    • Hiệu chuẩn tự động: Đảm bảo độ chính xác của kết quả đo.
    • Đa dạng khẩu độ đo: Phù hợp với nhiều loại mẫu.
    • Nguồn sáng LED phổ rộng: Đo được nhiều loại màu sắc.
    • Camera tích hợp: Xác định vị trí đo dễ dàng.
    • Đo màu huỳnh quang: Mở rộng khả năng ứng dụng.
    • Kết nối ứng dụng di động: Quản lý dữ liệu tiện lợi.
    • Cơ sở dữ liệu màu lớn: Dễ dàng so sánh và tìm kiếm màu sắc.

Tiêu chuẩn

  • Tuân thủ CIE No.15, GB/T 3978, GB 2893, GB/T 18833, ISO7724-1, ASTM E1164, DIN5033 Teil7
  • Tiêu Chuẩn ASTM E1164: Thu Thập Dữ Liệu Quang Phổ Để Đánh Giá Màu Sắc Vật Thể

    ASTM E1164 là một tiêu chuẩn thử nghiệm quốc tế được sử dụng rộng rãi để thu thập dữ liệu quang phổ nhằm đánh giá màu sắc của các vật liệu. Tiêu chuẩn này cung cấp một phương pháp khách quan và tiêu chuẩn hóa để so sánh màu sắc giữa các mẫu vật khác nhau.

    Mục tiêu của Tiêu Chuẩn ASTM E1164

    • Xác định màu sắc: Cung cấp một phương pháp chính xác để xác định màu sắc của một vật liệu.
    • So sánh màu: So sánh màu sắc giữa các mẫu vật khác nhau để đảm bảo tính nhất quán.
    • Kiểm soát chất lượng: Giúp các nhà sản xuất kiểm soát chất lượng màu sắc của sản phẩm.
    • Phát triển sản phẩm: Hỗ trợ trong việc phát triển các sản phẩm mới có màu sắc phù hợp.

    Nguyên tắc Hoạt động

    • Đo quang phổ: Sử dụng máy quang phổ để đo lượng ánh sáng phản xạ hoặc truyền qua mẫu vật ở các bước sóng khác nhau.
    • Tạo phổ phản xạ: Dựa trên dữ liệu đo được, tạo ra một biểu đồ thể hiện cường độ ánh sáng phản xạ ở mỗi bước sóng, gọi là phổ phản xạ.Phổ phản xạ của một mẫu vật
    • So sánh phổ: So sánh phổ phản xạ của mẫu vật với phổ phản xạ của mẫu chuẩn hoặc với các dữ liệu tham chiếu khác.

    Thiết Bị và Điều Kiện Đo

    • Máy quang phổ: Thiết bị chính để đo quang phổ, có thể là máy quang phổ vi tính hoặc máy quang phổ hình ảnh.
    • Nguồn sáng: Nguồn sáng tiêu chuẩn được sử dụng để chiếu sáng mẫu vật.
    • Mẫu chuẩn: Mẫu chuẩn có màu sắc đã biết được sử dụng để hiệu chỉnh máy quang phổ.
    • Điều kiện đo: Góc chiếu sáng, góc quan sát, kích thước mẫu, nhiệt độ và độ ẩm cần được kiểm soát để đảm bảo độ chính xác của phép đo.

    Ứng dụng

    • Ngành sơn: Đánh giá màu sắc của sơn, đảm bảo tính đồng nhất của màu sơn.
    • Ngành nhựa: Kiểm soát chất lượng màu sắc của sản phẩm nhựa.
    • Ngành dệt may: Đánh giá màu sắc của vải, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
    • Ngành in ấn: Đánh giá màu sắc của bản in, đảm bảo tính chính xác của màu sắc.
    • Ngành thực phẩm: Đánh giá màu sắc của thực phẩm, đảm bảo chất lượng và sự hấp dẫn của sản phẩm.

    Lợi Ích Của Tiêu Chuẩn ASTM E1164

    • Khách quan: Cung cấp một phương pháp đánh giá màu sắc khách quan, dựa trên số liệu đo lường.
    • Chính xác: Đảm bảo độ chính xác cao nhờ sử dụng thiết bị đo chuyên dụng và các phương pháp tính toán chuẩn xác.
    • So sánh được: Kết quả đo có thể so sánh giữa các phòng thí nghiệm khác nhau.
    • Tối ưu hóa quy trình: Hỗ trợ các nhà sản xuất tối ưu hóa quy trình sản xuất để đạt được màu sắc mong muốn.

Thông số kỹ thuật

Tên CS-420 CS-421 CS-422
Hình học đo D/8 (Chiếu sáng khuếch tán, góc quan sát 8°) SCI (bao gồm thành phần phản xạ gương), SCE (loại trừ thành phần phản xạ gương)
Tính lặp lại Giá trị sắc độ: Độ lệch chuẩn ΔEab ≤ 0.03 <br> Trung bình: ΔEab ≤ 0.04

Tối đa: ΔE*ab ≤ 0.06 (khi đo tấm trắng 30 lần với khoảng 5 giây)

Độ tương thích liên thiết bị ΔE*ab ≤ 0.4
Độ phân giải hiển thị 0.01
Khẩu độ đo / Diện tích chiếu sáng MAV: Φ8mm/Φ11mm SAV: Φ4mm/Φ6mm MAV: Φ8mm/Φ11mm + SAV: Φ4mm/Φ6mm
Không gian màu và chỉ số đo Phản xạ, CIE-Lab, CIE-LCh, Hunter Lab, CIE-Luv, XYZ, Yxy, RGB, Mật độ màu ΔEab, ΔEcmc, ΔE94, ΔE00

Chỉ số trắng (ASTM E313-00, ASTM E313-73, CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube Berger Stensby)

Chỉ số vàng (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73)

Chỉ số đen (My, dM)

Độ bền màu, độ bền màu ISO, độ sáng ISO, hệ số nhuộm màu, mật độ màu CMYK, A, T, E, M

Chỉ số khác: Munsell, Độ mờ, Độ bền màu

Nguồn sáng tiêu chuẩn A, B, C, D50, D55, D65, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12, CWF, U30, U35, DLF, NBF, TL83, TL84
Phần mềm so màu Hỗ trợ so màu trên APP (nếu người dùng mua phần mềm so màu)
Nguồn sáng LED + UV
Camera
Hiệu chuẩn Tự động
Phần mềm Windows, Android, iOS
Độ chính xác Đạt cấp độ đo lường quốc gia cấp I
Góc quan sát 2°, 10°
Kích thước cầu quang 40mm
Tiêu chuẩn Tuân thủ CIE No.15, GB/T 3978, GB 2893, GB/T 18833, ISO7724-1, ASTM E1164, DIN5033 Teil7
Phương pháp quang phổ Quang học tích hợp
Cảm biến Cảm biến CMOS
Khoảng cách bước sóng 10nm
Dải bước sóng 400-700nm
Dải phản xạ 0-200%
Độ phân giải phản xạ 0.01%
Thời gian đo Khoảng 1 giây
Kết nối USB, Bluetooth
Màn hình Cảm ứng IPS, 2.4 inch
Pin Pin sạc, 8.000 lần đo liên tục, 3.7V/3000mAh
Tuổi thọ nguồn sáng 10 năm, 1 triệu lần đo
Ngôn ngữ Tiếng Trung và Tiếng Anh
Lưu trữ Bộ nhớ APP

 

Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh

Cellphone: 0908.195.875

Email: namkt21@gmail.com

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Máy đo màu quang phổ CS-420”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top