Máy đo màu quang phổ CS-600c, CS-600CG

Category:

Máy đo màu quang phổ CS-600c, CS-600CG

Model : CS-600c, CS-600CG

Hãng : CHNSpec

Xuất xứ : Trung Quốc

Máy đo màu quang phổ CS-600c, CS-600CG

Máy đo màu quang phổ CS-600c, CS-600CG

Giới thiệu

  • Máy đo màu quang phổ CS-600C/CS-600CG giúp các doanh nghiệp kiểm soát chất lượng màu sắc và độ bóng của sản phẩm một cách hiệu quả.
  • Máy đo màu quang phổ CS-600c, CS-600CG Với khả năng đo đồng thời màu sắc và độ bóng, máy giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất làm việc.Các điểm nổi bật của máy đo màu quang phổ CS-600C/CS-600CG:
    • Đo đồng thời màu sắc và độ bóng: Tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả làm việc.
    • Cấu trúc quang học 45°/0: Đảm bảo kết quả đo chính xác.
    • Tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia: Máy đo màu quang phổ CS-600c, CS-600CG Đảm bảo tính tương thích với các thiết bị khác.
    • Ứng dụng đa dạng: Máy đo màu quang phổ CS-600c, CS-600CG Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp.

Tiêu chuẩn

  • W (ASTM E313-03, ASTM E313-73, CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube Berger, Stensby), YI (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), Tỉ trọng màu, Độ bền màu vải, ISO Brightness, Độ bóng, Mật độ T, Mật độ D, Tỉ trọng E
  • Tiêu Chuẩn ASTM E313-00: Đánh Giá Độ Vàng và Độ Trắng

    ASTM E313-00 là một tiêu chuẩn thử nghiệm quốc tế được sử dụng rộng rãi để định lượng mức độ vàng và độ trắng của các vật liệu, đặc biệt là các vật liệu màu trắng hoặc gần trắng. Tiêu chuẩn này cung cấp một phương pháp khách quan để so sánh độ vàng của các mẫu vật khác nhau và theo dõi sự thay đổi màu sắc theo thời gian hoặc dưới tác động của các yếu tố môi trường.

    Mục tiêu của tiêu chuẩn ASTM E313-00

    • Đánh giá độ trắng: Xác định mức độ trắng của một vật liệu so với một mẫu chuẩn trắng.
    • Đánh giá độ vàng: Xác định mức độ vàng của một vật liệu, đặc biệt hữu ích cho các vật liệu nhựa, giấy và các sản phẩm khác có thể bị ố vàng theo thời gian.
    • Đảm bảo chất lượng: Đảm bảo tính đồng nhất về màu sắc của các sản phẩm, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp sản xuất giấy, nhựa, sơn và dệt may.

    Nguyên tắc hoạt động

    • Đo quang phổ: Sử dụng máy quang phổ để đo lượng ánh sáng phản xạ hoặc truyền qua mẫu vật ở các bước sóng khác nhau.
    • Tính toán chỉ số độ vàng và độ trắng: Dựa trên dữ liệu quang phổ thu được, áp dụng các công thức toán học để tính toán chỉ số độ vàng (Yellowness Index, YI) và chỉ số độ trắng (Whiteness Index).

    Các chỉ số được sử dụng

    • Chỉ số độ vàng (YI): Chỉ số này cho biết mức độ vàng của một vật liệu. Giá trị YI dương chỉ ra sự có mặt của màu vàng, trong khi giá trị âm chỉ ra màu xanh lam.
    • Chỉ số độ trắng: Chỉ số này cho biết mức độ trắng của một vật liệu so với một mẫu chuẩn trắng.

    Phương pháp thử nghiệm

    1. Chuẩn bị mẫu: Mẫu thử cần được làm sạch và chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi đo.
    2. Đo quang phổ: Sử dụng máy quang phổ để đo phản xạ của mẫu vật ở các bước sóng khác nhau.Máy quang phổ đo màu mẫu trắng
    3. Tính toán chỉ số: Áp dụng công thức tính toán YI và chỉ số độ trắng theo tiêu chuẩn ASTM E313-00.

    Ứng dụng

    • Ngành giấy: Đánh giá độ trắng của giấy, đảm bảo chất lượng giấy in, giấy viết.
    • Ngành nhựa: Đánh giá độ vàng của các sản phẩm nhựa, đặc biệt là các sản phẩm nhựa trong suốt.
    • Ngành sơn: Đánh giá độ trắng của sơn, đảm bảo tính đồng nhất của màu sơn.
    • Ngành dệt may: Đánh giá độ trắng của vải, đặc biệt là các loại vải trắng.

    Ưu điểm của tiêu chuẩn ASTM E313-00

    • Khách quan: Phương pháp đánh giá dựa trên số liệu đo lường, giảm thiểu sự chủ quan.
    • Chính xác: Các công thức tính toán được chuẩn hóa, đảm bảo độ chính xác của kết quả.
    • So sánh được: Kết quả đo có thể so sánh giữa các phòng thí nghiệm khác nhau.

    Hạn chế

    • Chỉ áp dụng cho vật liệu màu trắng hoặc gần trắng.
    • Không đánh giá được các màu sắc khác.

Thông số kỹ thuật

Mục CS-600C CS-600CG
Chức năng Màu sắc Màu sắc và độ bóng
Hình học 45/0 (Chiếu sáng vòng 45°, quan sát 0°)
Khẩu độ 11mm
Dải bước sóng 400-700nm
Khoảng bước sóng 10nm
Cảm biến Cảm biến quang silicon độ nhạy cao
Nguồn sáng LED
Độ lặp lại Độ phản xạ: Độ lệch chuẩn trong khoảng 0.08% Giá trị sắc độ ΔE*ab ≤ 0.03 (khi đo viên chuẩn trắng trong 30 lần với hiệu chuẩn trắng, khoảng thời gian 5 giây) Tối đa 0.05
Độ tương đồng giữa các thiết bị 0.2 ΔE*ab (Gạch màu BCRA, giá trị trung bình của 12 phép đo)
Ngôn ngữ Tiếng Trung và Tiếng Anh
Quan sát 2°/10°
Nguồn sáng tiêu chuẩn A, C, D50, D55, D65, D75, F1-F12, CWF, U30, DLF, NBF, TL83, TL84, U35
Không gian màu CIE-Lab*, LCh, Luv, XYZ, Yxy, Phản xạ, HunterLab, Munsell, MI, CMYK
Chỉ số khác W (ASTM E313-03, ASTM E313-73, CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube Berger, Stensby), YI (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), Tỉ trọng màu, Độ bền màu vải, ISO Brightness, Độ bóng, Mật độ T, Mật độ D, Tỉ trọng E
Chênh lệch màu ΔEab, ΔECH, ΔEuv, ΔEcmc(2:1), ΔEcmc(1:1), ΔE94, ΔE00, ΔEab (Hunter), Thang màu 555
Góc đo độ bóng 60°
Vùng kiểm tra độ bóng 5 x 10 mm
Dải đo độ bóng 0-1000 GU
Độ lặp lại độ bóng 0.2 GU (0-100 GU), 0.2% (100-1000 GU)
Độ tương đồng giữa các thiết bị đo độ bóng 1.0 GU (0-100 GU), 1.0% (100-1000 GU)
Tuổi thọ nguồn sáng 10 năm hoặc 3 triệu lần đo
Dung lượng bộ nhớ 20000 mẫu
Màn hình Màn hình màu 2.8 inch
Giao diện USB
Pin Pin sạc Lithium, 20000 lần đo liên tục, 7.4V/6000mAh
Điều kiện làm việc 0-45°C, độ ẩm tương đối dưới 80% hoặc dưới 35°C không đọng sương
Kích thước 18173112mm (DRC)
Trọng lượng Khoảng 800g (không tính pin)
Phụ kiện tiêu chuẩn Bộ đổi nguồn, Pin lithium, Hướng dẫn sử dụng, Phần mềm QC màu, Phần mềm điều khiển, Cáp USB, Bảng hiệu chuẩn (đen và trắng)
Phụ kiện tùy chọn Bảng hiệu chuẩn độ bóng

 

Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh

Cellphone: 0908.195.875

Email: namkt21@gmail.com

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Máy đo màu quang phổ CS-600c, CS-600CG”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top