Máy đo màu quang phổ CS-600
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy đo màu quang phổ CS-600 sử dụng công nghệ quang học tiên tiến, đảm bảo độ chính xác và ổn định của kết quả đo.
-
Máy đo màu quang phổ CS-600có thể đo được nhiều loại màu sắc khác nhau, bao gồm cả màu huỳnh quang.
Các điểm nổi bật của dòng sản phẩm Máy đo màu quang phổ CS-600:
- Thiết kế chuyên nghiệp: Cấu trúc ngang, không có bộ phận chuyển động.
- Đa dạng model: Máy đo màu quang phổ CS-600 Đáp ứng nhiều nhu cầu đo màu khác nhau.
- Dễ sử dụng: Máy đo màu quang phổ CS-600 Điều khiển bằng phần mềm máy tính.
- Tính năng tìm kiếm màu: Tiện lợi cho việc so sánh màu sắc.
Tiêu chuẩn
- Tuân thủ CIE No.15, ISO 7724/1, ASTM E1164, DIN 5033 Teil7, JIS Z8722 tiêu chuẩn C
-
Sự khác biệt giữa tiêu chuẩn JIS Z8722 Condition C và ISO 105
JIS Z8722 Condition C và ISO 105 là hai tiêu chuẩn quan trọng trong lĩnh vực đo màu và đánh giá chất lượng màu sắc, đặc biệt là trong ngành dệt may. Mặc dù cả hai tiêu chuẩn đều nhằm mục đích đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy của màu sắc, nhưng chúng có những điểm khác biệt và tập trung vào các khía cạnh khác nhau.
JIS Z8722 Condition C
- Tập trung: Đánh giá màu sắc của vải và các sản phẩm dệt may.
- Phạm vi: Cung cấp các phương pháp đo màu chi tiết, bao gồm các điều kiện đo, chỉ số màu và phương pháp so sánh màu.
- Đặc điểm:
- Chi tiết: Cung cấp các hướng dẫn rất chi tiết về cách đo màu của vải, bao gồm cả các loại vải đặc biệt.
- Cụ thể cho ngành dệt: Được thiết kế đặc biệt cho ngành dệt may, đáp ứng các yêu cầu cụ thể của ngành này.
- Sử dụng rộng rãi: Được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may tại Nhật Bản và các nước châu Á.
ISO 105
- Tập trung: Đánh giá độ bền màu của vải.
- Phạm vi: Bao gồm một loạt các phương pháp thử nghiệm để đánh giá độ bền màu của vải khi tiếp xúc với các tác nhân như ánh sáng, ma sát, mồ hôi, v.v.
- Đặc điểm:
- Tổng quát: Cung cấp các phương pháp thử nghiệm chung cho nhiều loại vải và nhiều loại tác nhân gây ảnh hưởng đến màu sắc.
- Đa dạng: Bao gồm nhiều phần, mỗi phần tập trung vào một loại tác nhân cụ thể.
- Sử dụng rộng rãi: Được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới trong ngành dệt may.
- Mục tiêu: JIS Z8722 tập trung vào việc đo màu chính xác của vải, trong khi ISO 105 tập trung vào việc đánh giá độ bền màu của vải khi tiếp xúc với các tác nhân khác nhau.
- Phạm vi: JIS Z8722 cụ thể hơn cho ngành dệt may, trong khi ISO 105 có phạm vi rộng hơn, bao gồm nhiều loại vải và nhiều loại tác nhân.
- Phương pháp thử nghiệm: JIS Z8722 tập trung vào các phương pháp đo quang phổ, trong khi ISO 105 bao gồm nhiều phương pháp thử nghiệm khác nhau, như thử nghiệm ma sát, thử nghiệm ánh sáng, thử nghiệm mồ hôi.
Thông số kỹ thuật
Mục | CS-580 | CS-600 | CS-650 | CS-660 |
---|---|---|---|---|
Hệ thống chiếu sáng / Quan sát | Quan sát: 2°/10°
d/8 (chiếu sáng khuếch tán, quan sát 8 độ), đo đồng thời SCI (thành phần quang phổ bao gồm) và SCE (thành phần quang phổ loại trừ) (Tuân thủ CIE No.15, ISO 7724/1, ASTM E1164, DIN 5033 Teil7, JIS Z8722 tiêu chuẩn C) |
|||
Quả cầu tích hợp | Đường kính 40mm, phủ lớp phản xạ khuếch tán Avian-D | |||
Nguồn sáng | CLEDs | Đèn xung Xenon | CLEDs | |
Cảm biến | Cảm biến quang hai dãy | |||
Dải bước sóng | 400-700nm | 360-740nm | 400-700nm | |
Khoảng bước sóng | 10nm | |||
Độ rộng băng tần | 5nm | |||
Dải phản xạ | 0-200% | |||
Độ phân giải | Độ phản xạ 0.01% | |||
Hệ số chiếu sáng | A, C, D50, D55, D65, D75, F1-F12, CWF, U30, DLF, NBF, TL83, TL84, U35 | |||
Màn hình hiển thị | Giá trị phản xạ, giá trị sắc độ, giá trị chênh lệch màu, kết quả đạt/không đạt, xu hướng màu sắc, mô phỏng màu, lịch sử đo, nhập mục tiêu thủ công, tạo báo cáo kiểm tra | |||
Thời gian đo | Khoảng 2s | 0.5s | Khoảng 2s | 0.5s |
Khoảng thời gian đo | Khoảng 2s | |||
Không gian màu | CIE-Lab*, LCh, Luv, XYZ, Yxy, Phản xạ, HunterLab, Munsell, MI, CMYK, RGB, HSB | |||
Chênh lệch màu | ΔEab, ΔECH, ΔEuv, ΔEcmc(2:1), ΔEcmc(1:1), ΔE94, ΔE*00 (Hunter), Thang màu 555 | |||
Các chỉ số khác | W (ASTM E313-10, ASTM E313-73, CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube Berger, Stensby), YI (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), Độ đen (My, dM*), Độ bền màu, Tỉ trọng màu (ASTM E313-00) | |||
Chỉ số phản xạ | ISO Brightness, % Gloss, % Độ dày, % Tỉ trọng, % Mật độ | |||
Độ lặp lại | Phản xạ: Độ lệch chuẩn trong khoảng 0.08% | |||
Khả năng tái tạo màu sắc | Giá trị sắc độ ΔE*ab ≤ 0.03 (khi đo viên chuẩn trắng trong 30 lần với hiệu chuẩn trắng) | |||
Độ tương đồng giữa các thiết bị | ΔE*ab ≤ 0.08 (Dòng BCRA, giá trị trung bình của 12 phép đo) | |||
Pin | Sạc lại, 10.000 lần đo liên tục, 7.4V/8000mAh | |||
Giao diện | USB | |||
Bộ nhớ dữ liệu | Lưu trữ 50000 kết quả đo | |||
Màn hình | 1813112mm (LWH) | |||
Nhiệt độ làm việc | 2-45°C, độ ẩm tương đối dưới 80% hoặc dưới 35°C không đọng sương | |||
Phụ kiện tiêu chuẩn | Hộp đựng, Cáp USB, Bộ hướng dẫn vận hành, Giấy chứng nhận kiểm chuẩn, Phần mềm QC màu, Pin dự phòng, Khăn lau màu đen/trắng | |||
Phụ kiện tùy chọn | Bộ hiệu chuẩn màu, Máy in di động, Bộ mô phỏng màu | |||
Nguồn sáng UV | Không có | Có | Không có | Có |
Kích thước khẩu độ đo | 10mm/4mm/6mm (một thiết bị có một khẩu độ) |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.