Máy ảnh siêu phổ hồng ngoại FS-50
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy ảnh siêu phổ FS-50 cung cấp hình ảnh quang phổ chi tiết và chính xác, giúp người dùng phân tích và hiểu rõ hơn về các vật liệu và quá trình. Máy ảnh siêu phổ có thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng và linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
Các điểm nổi bật của máy ảnh siêu phổ FS-50:
- Độ phân giải quang phổ cao: Máy ảnh siêu phổ Đảm bảo độ chính xác của dữ liệu.
- Tốc độ quét nhanh: Máy ảnh siêu phổ Nâng cao hiệu quả làm việc.
- Chức năng chọn vùng phổ: Máy ảnh siêu phổ Linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau.
- Thiết kế nhỏ gọn: Máy ảnh siêu phổ Dễ dàng di chuyển và sử dụng.
Tiêu chuẩn
-
Tiêu Chuẩn Thử Nghiệm ASTM G9-07(2020): Xác Định Sự Thấm Nước Vào Lớp Phủ Ống Dẫn
-
Tiêu Chuẩn ASTM B117: Thử Nghiệm Phun Muối
ASTM B117 là một tiêu chuẩn thử nghiệm quốc tế được sử dụng rộng rãi để đánh giá khả năng chống ăn mòn của các vật liệu, đặc biệt là các lớp phủ bảo vệ như sơn, mạ, và các lớp phủ khác. Phương pháp thử nghiệm này mô phỏng môi trường biển xâm thực bằng cách phun một dung dịch muối NaCl lên bề mặt mẫu thử.
Mục tiêu của tiêu chuẩn ASTM B117
- Đánh giá khả năng chống ăn mòn: Xác định thời gian để lớp phủ bị phá hủy và sự xuất hiện của các vết ăn mòn trên bề mặt kim loại.
- So sánh các lớp phủ: So sánh hiệu quả của các loại lớp phủ khác nhau trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Kiểm soát chất lượng: Đảm bảo rằng các sản phẩm đạt tiêu chuẩn về khả năng chống ăn mòn.
Nguyên lý hoạt động
- Buồng thử nghiệm: Mẫu thử được đặt trong một buồng kín, duy trì độ ẩm cao và nhiệt độ ổn định.
- Dung dịch muối: Một dung dịch muối NaCl 5% được phun liên tục lên bề mặt mẫu thử.
- Thời gian thử nghiệm: Thời gian thử nghiệm có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu của sản phẩm và tiêu chuẩn cụ thể.
- Đánh giá kết quả: Sau khi kết thúc thời gian thử nghiệm, các kỹ sư sẽ kiểm tra bề mặt mẫu để đánh giá sự xuất hiện của các vết ăn mòn, bong tróc, hoặc các khuyết tật khác.
Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả thử nghiệm
- Thành phần của lớp phủ: Loại sơn, độ dày lớp phủ, và phương pháp thi công đều ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn.
- Điều kiện thử nghiệm: Nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ muối, và thời gian thử nghiệm là những yếu tố quan trọng.
- Chất lượng bề mặt: Bề mặt mẫu thử phải được làm sạch và chuẩn bị kỹ trước khi thử nghiệm.
Ứng dụng của tiêu chuẩn ASTM B117
- Ngành sơn: Đánh giá khả năng chống ăn mòn của các loại sơn và lớp phủ.
- Ngành ô tô: Đánh giá độ bền của lớp mạ trên các bộ phận ô tô.
- Ngành hàng hải: Đánh giá khả năng chống ăn mòn của các cấu trúc kim loại tiếp xúc với môi trường biển.
Ưu điểm của tiêu chuẩn ASTM B117
- Đơn giản: Phương pháp thử nghiệm dễ thực hiện và không yêu cầu thiết bị quá phức tạp.
- Nhanh chóng: Có thể thu được kết quả trong thời gian tương đối ngắn.
- Tiêu chuẩn hóa: Được công nhận rộng rãi và sử dụng phổ biến trên toàn thế giới.
Thông số kỹ thuật
Số thứ tự | Chỉ số | Giá trị |
---|---|---|
1 | Dải phổ | 900-1700nm |
2 | Độ phân giải phổ | Tốt hơn 3.5nm |
3 | Cảm biến | CMOS |
4 | Giao diện cảm biến | Camera Link |
5 | Nguồn cấp cho cảm biến | 12V DC |
6 | Kích thước vùng cảm biến | 9.6mm × 7.68mm |
7 | Độ phân giải gốc của cảm biến | 320 × 256 |
8 | Kích thước điểm ảnh gốc | 30µm × 30µm |
9 | Độ sâu bit điểm ảnh | 16 bits |
10 | Chiều dài khe | 9.6mm |
11 | Độ rộng khe | 30µm |
12 | Cách hợp nhất ô điểm ảnh | 2×2 |
13 | Số lượng điểm ảnh hiệu dụng trong không gian | 160 |
14 | Số băng tần | 128 |
15 | Góc nhìn (FOV) | 15.6° @ f=35mm |
16 | Góc nhìn tức thời (IFOV) | 0.71mrad @ f=35mm |
17 | Tần số khung hình | 344fps |
18 | Kích thước | Khoảng 310mm × 60mm × 65mm (không bao gồm ống kính) |
19 | Trọng lượng | Khoảng 2kg |
20 | Nhiệt độ hoạt động | 0-50℃ |
21 | Nhiệt độ lưu trữ | -25-60℃ |
22 | Giao diện | CS-Mount |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.