Máy đo màu CR-10, CR-20, CR-30
Hãng : CHNSpec
Xuất xứ : Trung Quốc

Giới thiệu
-
Máy đo màu CR-10/20/30 là công cụ hữu ích cho các ngành công nghiệp cần kiểm soát chất lượng màu sắc. Máy đo màu CR-10, CR-20, CR-30 giúp người dùng dễ dàng đo màu và quản lý màu sắc một cách hiệu quả.
Các điểm nổi bật của máy đo màu CR-10/20/30:
- Cấu trúc quang học 45°/0: Máy đo màu CR-10, CR-20, CR-30 Đảm bảo kết quả đo chính xác.
- Thiết kế nhỏ gọn: Máy đo màu CR-10, CR-20, CR-30 Dễ dàng mang theo.
- Kết nối với điện thoại thông minh: Máy đo màu CR-10, CR-20, CR-30 Quản lý dữ liệu tiện lợi.
- Hiệu chuẩn tự động: Máy đo màu CR-10, CR-20, CR-30 Tiết kiệm thời gian và công sức.
Tiêu chuẩn
- Độ trắng (ASTM E313-00, ASTM E313-73, CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube-Berger-Stensby), Độ vàng (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), Độ đen (My, dM), Độ bền màu, Độ bền màu nhuộm, Độ đậm màu (ASTM E313-00)
-
Tiêu Chuẩn ASTM E313-00: Đánh Giá Độ Vàng và Độ Trắng
ASTM E313-00 là một tiêu chuẩn thử nghiệm quốc tế được sử dụng rộng rãi để định lượng mức độ vàng và độ trắng của các vật liệu, đặc biệt là các vật liệu màu trắng hoặc gần trắng. Tiêu chuẩn này cung cấp một phương pháp khách quan để so sánh độ vàng của các mẫu vật khác nhau và theo dõi sự thay đổi màu sắc theo thời gian hoặc dưới tác động của các yếu tố môi trường.
Mục tiêu của tiêu chuẩn ASTM E313-00
- Đánh giá độ trắng: Xác định mức độ trắng của một vật liệu so với một mẫu chuẩn trắng.
- Đánh giá độ vàng: Xác định mức độ vàng của một vật liệu, đặc biệt hữu ích cho các vật liệu nhựa, giấy và các sản phẩm khác có thể bị ố vàng theo thời gian.
- Đảm bảo chất lượng: Đảm bảo tính đồng nhất về màu sắc của các sản phẩm, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp sản xuất giấy, nhựa, sơn và dệt may.
Nguyên tắc hoạt động
- Đo quang phổ: Sử dụng máy quang phổ để đo lượng ánh sáng phản xạ hoặc truyền qua mẫu vật ở các bước sóng khác nhau.
- Tính toán chỉ số độ vàng và độ trắng: Dựa trên dữ liệu quang phổ thu được, áp dụng các công thức toán học để tính toán chỉ số độ vàng (Yellowness Index, YI) và chỉ số độ trắng (Whiteness Index).
Các chỉ số được sử dụng
- Chỉ số độ vàng (YI): Chỉ số này cho biết mức độ vàng của một vật liệu. Giá trị YI dương chỉ ra sự có mặt của màu vàng, trong khi giá trị âm chỉ ra màu xanh lam.
- Chỉ số độ trắng: Chỉ số này cho biết mức độ trắng của một vật liệu so với một mẫu chuẩn trắng.
Phương pháp thử nghiệm
- Chuẩn bị mẫu: Mẫu thử cần được làm sạch và chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi đo.
- Đo quang phổ: Sử dụng máy quang phổ để đo phản xạ của mẫu vật ở các bước sóng khác nhau.Máy quang phổ đo màu mẫu trắng
- Tính toán chỉ số: Áp dụng công thức tính toán YI và chỉ số độ trắng theo tiêu chuẩn ASTM E313-00.
Ứng dụng
- Ngành giấy: Đánh giá độ trắng của giấy, đảm bảo chất lượng giấy in, giấy viết.
- Ngành nhựa: Đánh giá độ vàng của các sản phẩm nhựa, đặc biệt là các sản phẩm nhựa trong suốt.
- Ngành sơn: Đánh giá độ trắng của sơn, đảm bảo tính đồng nhất của màu sơn.
- Ngành dệt may: Đánh giá độ trắng của vải, đặc biệt là các loại vải trắng.
Ưu điểm của tiêu chuẩn ASTM E313-00
- Khách quan: Phương pháp đánh giá dựa trên số liệu đo lường, giảm thiểu sự chủ quan.
- Chính xác: Các công thức tính toán được chuẩn hóa, đảm bảo độ chính xác của kết quả.
- So sánh được: Kết quả đo có thể so sánh giữa các phòng thí nghiệm khác nhau.
Hạn chế
- Chỉ áp dụng cho vật liệu màu trắng hoặc gần trắng.
- Không đánh giá được các màu sắc khác.
Thông số kỹ thuật
Mẫu mã | CR10 | CR20 | CR30 |
---|---|---|---|
Cấu trúc đo | 45/0 | ||
Chỉ số đo lường | RGB, Hex, Lab, Lch, HSB, LRV, CMYK(A,T,E,M), XYZ, Yxy, ΔEab, ΔEcmc, ΔE94, ΔE00 | RGB, Hex, Lab, Lch, HSB, LRV, Phản xạ phổ, Hunter Lab, CIE-Luv, XYZ, Yxy, Chênh lệch màu (ΔEab, ΔEcmc, ΔE94, ΔE00), Độ trắng (ASTM E313-00, ASTM E313-73, CIE/ISO, AATCC, Hunter, Taube-Berger-Stensby), Độ vàng (ASTM D1925, ASTM E313-00, ASTM E313-73), Độ đen (My, dM), Độ bền màu, Độ bền màu nhuộm, Độ đậm màu (ASTM E313-00), Mật độ màu CMYK(A,T,E,M), Chỉ số metamerism, Munsell, Độ đục, Cường độ màu | |
Nguồn sáng | LED (Nguồn sáng LED cân bằng toàn dải) | ||
Khẩu độ đo | Đường kính 4mm | ||
Khoảng cách bước sóng | 10nm | ||
Phạm vi bước sóng | 400-700nm | ||
Độ lặp lại | ΔE≤0.05@0.1 | ||
Độ sai lệch giữa các thiết bị | ΔE*00 < 0.5 | ΔE*00 < 0.4 | |
Độ chính xác đo | 0.1 | 0.01 | |
Thời gian đo | 1.0 giây | ||
Giao diện kết nối | USB, Bluetooth | ||
Nguồn sáng hỗ trợ | A,B,C,D50,D55,D65,D75,F1,F2,F3,F4,F5,F6,F7,F8,F9,F10,F11,F12, CWF, U30, U35, DLF, NBF, TL83, TL84 | ||
Góc quan sát | 2°, 10° | ||
Màn hình hiển thị | Không có màn hình | Màn hình màu IPS (135*240, 1.14 inch) | |
Pin | Sạc lại được, đo liên tục 5.000 lần | Sạc lại được, đo liên tục 10.000 lần | |
Ngôn ngữ | Tiếng Trung, Tiếng Anh | ||
Hiệu chuẩn | Tự động hiệu chuẩn | ||
Hỗ trợ phần mềm | Android, iOS, Windows | ||
Kích thước | Đường kính: 33mm, Chiều cao: 84mm | ||
Lưu trữ | Lưu trữ dữ liệu trên APP |
Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh
Cellphone: 0908.195.875
Email: namkt21@gmail.com
Reviews
There are no reviews yet.