Máy đo màu quang phổ truyền dẫn chất lỏng CS-810

Category:

Máy đo màu quang phổ truyền dẫn chất lỏng CS-810

Model : CS-810

Hãng : CHNSpec

Xuất xứ : Trung Quốc

Máy đo màu quang phổ truyền dẫn chất lỏng CS-810
Máy đo màu quang phổ truyền dẫn chất lỏng CS-810

Giới thiệu

  • Máy đo màu quang phổ CS-810 nổi bật với độ chính xác cao, độ ổn định tốt và khả năng đo đa dạng các thông số của chất lỏng. Cấu trúc đo D/0 và các công nghệ tiên tiến giúp Máy đo màu quang phổ cung cấp kết quả đo đáng tin cậy. Máy đo màu quang phổ phù hợp cho các phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu và các doanh nghiệp cần kiểm soát chất lượng sản phẩm.

    Các điểm nổi bật của máy quang phổ CS-810:

    • Cấu trúc đo D/0: Đảm bảo độ chính xác cao.
    • Độ phân giải cao: 0.0001
    • Độ lệch chuẩn độ truyền thấp: Dưới 0.08%
    • Giá trị màu sắc chính xác: ΔE*ab 0.015
    • Đo đa dạng các thông số: Độ truyền, hấp thụ, nồng độ, màu sắc
    • Đo các chỉ số màu đặc trưng: Platinum, Cobalt, Gardner

Tiêu chuẩn

  • Tuân thủ CIE No.15, ISO 7724/1, ASTM E1164, DIN 5033 Teil7, JIS Z8722 Condition C
  • Tiêu chuẩn ASTM D2244: Đánh giá sự khác biệt màu sắc

    Tiêu chuẩn ASTM D2244 là một tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng rộng rãi để đo lường và đánh giá sự khác biệt màu sắc giữa các mẫu vật. Tiêu chuẩn này cung cấp các phương pháp cụ thể để so sánh màu sắc một cách khách quan, đặc biệt hữu ích trong các ngành công nghiệp như sơn, nhựa, dệt may và sản xuất.

    Nội dung chính của tiêu chuẩn ASTM D2244:

    • Mục tiêu:
      • Xác định sự khác biệt màu sắc giữa các mẫu vật.
      • Cung cấp một phương pháp định lượng để đánh giá sự chấp nhận được của sự khác biệt màu.
      • Đảm bảo tính nhất quán trong việc đánh giá màu sắc giữa các phòng thí nghiệm và các nhà sản xuất khác nhau.
    • Nguyên tắc:
      • Đo quang phổ: Sử dụng máy quang phổ để đo lượng ánh sáng phản xạ hoặc truyền qua mẫu vật ở các bước sóng khác nhau.
      • Tính toán các chỉ số màu: Dựa trên dữ liệu quang phổ, tính toán các chỉ số màu như L*, a*, b* trong không gian màu CIE Lab*.
      • Tính toán độ lệch màu: Sử dụng công thức ΔE (Delta E) để tính toán sự khác biệt màu giữa hai mẫu. Giá trị ΔE càng nhỏ, sự khác biệt màu càng ít. [Image of CIE Lab* color space] Không gian màu CIE Lab thường được sử dụng để biểu diễn màu sắc*
    • Các chỉ số màu:
      • CIE Lab:* Hệ màu ba chiều, trong đó L* biểu thị độ sáng, a* biểu thị màu đỏ/xanh lá, b* biểu thị màu vàng/xanh lam.
      • ΔE: Chỉ số khác biệt màu, cho biết mức độ khác biệt giữa hai màu. Có nhiều công thức tính ΔE khác nhau, như ΔEab, ΔE00.
    • Thiết bị:
      • Máy quang phổ: Thiết bị chính để đo quang phổ, có thể là máy quang phổ vi tính hoặc máy quang phổ hình ảnh.Máy quang phổ dùng để đo quang phổ
    • Điều kiện đo:
      • Nguồn sáng: Sử dụng nguồn sáng tiêu chuẩn như CIE A, C, D65.
      • Góc chiếu sáng và góc quan sát: Các góc chiếu sáng và góc quan sát tiêu chuẩn được xác định trong tiêu chuẩn.
      • Kích thước mẫu: Kích thước mẫu cần đủ lớn để đảm bảo độ chính xác của phép đo.
      • Điều kiện môi trường: Nhiệt độ, độ ẩm cần được kiểm soát để đảm bảo ổn định của phép đo.

    Ứng dụng của tiêu chuẩn ASTM D2244:

    • Ngành sơn: Đánh giá sự khác biệt màu sắc giữa các lô sơn, đảm bảo tính đồng nhất của màu sơn.
    • Ngành nhựa: Kiểm soát chất lượng màu sắc của sản phẩm nhựa.
    • Ngành dệt may: Đánh giá sự khác biệt màu sắc giữa các lô vải.
    • Ngành in ấn: Đảm bảo sự phù hợp màu giữa bản in và mẫu màu.
    • Ngành thực phẩm: Đánh giá sự khác biệt màu sắc giữa các lô sản phẩm.

    Ý nghĩa của tiêu chuẩn ASTM D2244:

    • Đảm bảo chất lượng: Giúp các nhà sản xuất đảm bảo tính đồng nhất của màu sắc sản phẩm.
    • Giải quyết tranh chấp: Cung cấp cơ sở khoa học để giải quyết các tranh chấp liên quan đến màu sắc.
    • Tối ưu hóa quy trình sản xuất: Giúp các nhà sản xuất điều chỉnh quy trình sản xuất để đạt được màu sắc mong muốn.

Thông số kỹ thuật

Mục Thông số Máy đo màu quang phổ
Mẫu máy Máy đo màu quang phổ CS-810
Hệ thống chiếu sáng / góc quan sát Chiếu sáng: d/0 (chiếu sáng khuếch tán, góc quan sát 0 độ) (tuân thủ CIE No.15, ISO 7724/1, ASTM E1164, DIN 5033 Teil7, JIS Z8722 Condition C)
Quả cầu tích hợp Đường kính 40mm, phủ lớp phản xạ khuếch tán Avian-D
Nguồn sáng Đèn CLEDs
Cảm biến Mảng cảm biến quang kép
Dải bước sóng 400-700nm
Bước sóng 10nm
Độ rộng băng tần 5nm
Dải đo / Độ phân giải 0-200%, 0.01%
Hệ số chiếu sáng A, C, D50, D55, D65, D75, F1, F2, F3, F4, F5, F6, F7, F8, F9, F10, F11, F12, CWF, U30, DLF, NBF, TL83, TL84
Hiển thị Giá trị đồ thị phản xạ, giá trị sắc độ, giá trị chênh lệch màu, đạt/không đạt, xu hướng màu, mô phỏng màu, nhập thủ công giá trị mục tiêu, tạo báo cáo kiểm tra
Khoảng thời gian đo 1 giây
Thời gian đo 1 giây
Khẩu độ đo 10mm (hỗ trợ cuvette)
Không gian màu CIE-Lab*, LCh*, Luv*, XYZ, Yxy, Truyền qua, Hunterlab, Munsell, MI, CMYK

 

Chi tiết vui lòng liên hệ
Nguyễn Đức Nam – Kỹ sư kinh doanh

Cellphone: 0908.195.875

Email: namkt21@gmail.com

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Máy đo màu quang phổ truyền dẫn chất lỏng CS-810”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top