Tủ so màu vải, sơn, mực in SpectraLight QC hãng Xrite
Model : SpectraLight QC
Hãng : Xrite
Xuất xứ : USA
Tủ so màu sơn (còn gọi là tủ so màu hoặc bảng so màu)
- Tủ so màu vải, sơn, mực in SpectraLight QC hãng Xrite là một thiết bị hoặc công cụ được sử dụng trong ngành sơn và sơn phủ để so sánh, chọn lựa và xác định màu sắc của sơn.
- Tủ so màu thường được trang bị đèn chiếu sáng với các loại ánh sáng khác nhau (như ánh sáng tự nhiên, ánh sáng huỳnh quang, ánh sáng LED) để giúp người dùng xem màu sắc dưới các điều kiện ánh sáng khác nhau.
Chức năng chính của tủ so màu bao gồm
- So sánh màu sắc: Người dùng có thể đặt mẫu sơn hoặc vật liệu lên tủ để so sánh với các mẫu màu có sẵn, giúp lựa chọn màu phù hợp nhất.
- Đánh giá màu sắc: Tủ giúp đánh giá độ sâu, độ sáng và tông màu của sơn, đảm bảo màu sắc được chọn chính xác theo yêu cầu.
- Kiểm tra sự đồng nhất: Các nhà sản xuất có thể sử dụng tủ so màu để kiểm tra tính đồng nhất của màu sắc giữa các lô sản xuất khác nhau.
- Tủ so màu vải, sơn, mực in SpectraLight QC hãng Xrite rất hữu ích trong việc lấy mẫu và phát triển sản phẩm mới, cũng như trong quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng màu sơn
CIE S012/E, 51.2
- Tủ so màu vải, sơn, mực in SpectraLight QC hãng Xrite là tiêu chuẩn được phát triển bởi Ủy ban Chiếu sáng Quốc tế (CIE – International Commission on Illumination).
- Tiêu chuẩn này liên quan đến việc đo lường và đánh giá ánh sáng nhân tạo trong các không gian sống và làm việc.
- CIE S012/E có thể chứa các phương pháp cụ thể và hướng dẫn cho việc thiết kế chiếu sáng, đảm bảo rằng mức độ ánh sáng phù hợp với nhu cầu của người sử dụng và yêu cầu về an toàn.
- Các tiêu chuẩn này cung cấp cơ sở cho việc cải thiện chất lượng ánh sáng và sức khỏe con người trong một số lĩnh vực như kiến trúc, thiết kế nội thất, và lập kế hoạch đô thị.
Thông số kỹ thuật
Sự định cỡ | Đúng |
Giao diện truyền thông | Bàn di chuột |
Kích thước (chiều sâu, chiều rộng, chiều cao) | D 24 in x W 37,2 in x H 37,5 in / D 61,0 cm x W 94,5 cm x H 95,0 cm |
Độ ẩm | Rh 0 đến 95% tối đa (không ngưng tụ) |
Tiêu chuẩn công nghiệp | Tiêu chuẩn: 3664, 3668, 13076, 23603AATCC: Tập 9Tiêu chuẩn ASTM: D1729SAE: J361Tiêu chuẩn: 6173CIE: S012/E, 51.2BSI: BS 950 Phần 2 |
Màn hình hiển thị nhạc cụ | Màn hình LCD |
Tuổi thọ đèn | 400-2000 giờ |
Hẹn giờ đèn | Đúng |
Ngôn ngữ được hỗ trợ | Tiếng Anh/Tiếng Trung |
Điều chỉnh mức độ ánh sáng | Điện tử |
Cảm biến mức độ ánh sáng | Đúng |
Nguồn sáng | D50 hoặc D65, Horizon, UVA, CIE A, Hai trong số TL84, U30, U35, Một trong số CWF, LED 3500K, LED 4000K hoặc LED 5000K |
Vật liệu | Thép |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | 32°F đến 95°F / 0°C đến 35°C |
Trọng lượng vận chuyển | 173 lb. / 78,5 kg. |
Sự an toàn | Được UL niêm yết |
Chỉ số dịch vụ | Đúng |
Trọng lượng vận chuyển | 116,8 pound / 53,0 kg |
Phạm vi nhiệt độ lưu trữ | -40°F đến 158°F / -40°C đến 70°C |
Tổng số nguồn sáng | 7 |
Đơn vị màu | Munsell N7 |
Chỉ số đồng phân UV | Hạng B |
Khu vực xem (sâu, rộng, cao) | D 23 in x W 35 in x H 23 in / D 58 cm x W 90 cm x H 58 cm |
Chỉ số đồng phân hóa nhìn thấy được | Hạng A/B |
Điện áp | 100, 115, 230V |
Thời gian khởi động | Bật ngay lập tức |
Bảo hành | 1-2 năm |
Công suất | 1150W |
Cân nặng | 112 pound / 50,5 kg |
Cần hỗ trợ thêm thông tin chi tiết và tư vấn sử dụng, quý khách hàng có thể liên hệ qua email hoặc zalo cùng số điện thoại :
Nguyễn Vũ Gia Huy
Kỹ Sư Kinh Doanh
SDT : 090 819 58 75 (zalo)
Email : congnghegiahuy@gmail.com
Web : http://giahuytek.com
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DỊCH VỤ GIA HUY
Địa chỉ: 230/74 đường Lò Lu, Phường Trường Thạnh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Mã số thuế: 0318204083
Reviews
There are no reviews yet.